Có 1 kết quả:
huà ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp thuỳ mị
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đẹp thùy mị. Xem 姽.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên tĩnh — Đẹp đẽ.
Từ điển Trung-Anh
tranquil
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh