Có 1 kết quả:
huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 15
Bộ: nǚ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女畫
Nét bút: フノ一フ一一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: VLGM (女中土一)
Unicode: U+5AFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: nǚ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女畫
Nét bút: フノ一フ一一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: VLGM (女中土一)
Unicode: U+5AFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉 (Tào Tuyết Cần)
• Quỷ hoạch từ - Giả Lan - 姽嫿詞-賈蘭 (Tào Tuyết Cần)
• Quỷ hoạch từ - Giả Lan - 姽嫿詞-賈蘭 (Tào Tuyết Cần)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp thuỳ mị
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đẹp thùy mị. Xem 姽.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên tĩnh — Đẹp đẽ.
Từ điển Trung-Anh
tranquil