Có 1 kết quả:

huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 15
Bộ: nǚ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: VLGM (女中土一)
Unicode: U+5AFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạ, hoạch
Âm Quảng Đông: waak6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huà ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đẹp thuỳ mị

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đẹp thùy mị. Xem 姽.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên tĩnh — Đẹp đẽ.

Từ điển Trung-Anh

tranquil