Có 2 kết quả:

Guī ㄍㄨㄟguī ㄍㄨㄟ
Âm Quan thoại: Guī ㄍㄨㄟ, guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 15
Bộ: nǚ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VBHF (女月竹火)
Unicode: U+5B00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Guī ㄍㄨㄟ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of |[Gui1]

guī ㄍㄨㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
2. họ Quy

Từ điển trích dẫn

1. Cũng viết là “quy” .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên sông: Sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc);
② (Họ) Quy.