Âm Quan thoại: Guī ㄍㄨㄟ, guī ㄍㄨㄟ Tổng nét: 15 Bộ: nǚ 女 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰女爲 Nét bút: フノ一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶 Thương Hiệt: VBHF (女月竹火) Unicode: U+5B00 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp