Có 1 kết quả:

huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: VTMJ (女廿一十)
Unicode: U+5B05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

huá ㄏㄨㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful
(2) used in girls' names