Có 3 kết quả:
ráo ㄖㄠˊ • rǎo ㄖㄠˇ • yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 15
Bộ: nǚ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女堯
Nét bút: フノ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: VGGU (女土土山)
Unicode: U+5B08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liểu, nhiêu, niêu
Âm Nôm: nhiêu
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ドウ (dō), キョウ (kyō), ジョウ (jō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わずら.わしい (wazura.washii), なや.む (naya.mu)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: nhiêu
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ドウ (dō), キョウ (kyō), ジョウ (jō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わずら.わしい (wazura.washii), なや.む (naya.mu)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 50
Một số bài thơ có sử dụng
• Giá cô thiên kỳ 2 - 鷓鴣天其二 (Án Kỷ Đạo)
• Hạ Hình bộ thượng thư Mỗ doanh trạch - 賀刑部尚書某營宅 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 08 - 懷春十詠其八 (Đoàn Thị Điểm)
• Lũ tuyền - 縷泉 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Lục Châu - 綠珠 (Tào Tuyết Cần)
• Ngộ hợp chi sơ - 遇合之初 (Lâm Hồng)
• Phụng hoạ ngự chế “Trú Giao Thuỷ giang” - 奉和御製駐膠水江 (Nguyễn Ích Tốn)
• Phụng hoạ ngự chế “Trú Giao Thuỷ giang” - 奉和御製駐膠水江 (Thân Nhân Trung)
• Tây Hồ trúc chi từ - 西湖竹枝詞 (Tào Diệu Thanh)
• Thấm viên xuân - Tuyết - 沁園春-雪 (Mao Trạch Đông)
• Hạ Hình bộ thượng thư Mỗ doanh trạch - 賀刑部尚書某營宅 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 08 - 懷春十詠其八 (Đoàn Thị Điểm)
• Lũ tuyền - 縷泉 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Lục Châu - 綠珠 (Tào Tuyết Cần)
• Ngộ hợp chi sơ - 遇合之初 (Lâm Hồng)
• Phụng hoạ ngự chế “Trú Giao Thuỷ giang” - 奉和御製駐膠水江 (Nguyễn Ích Tốn)
• Phụng hoạ ngự chế “Trú Giao Thuỷ giang” - 奉和御製駐膠水江 (Thân Nhân Trung)
• Tây Hồ trúc chi từ - 西湖竹枝詞 (Tào Diệu Thanh)
• Thấm viên xuân - Tuyết - 沁園春-雪 (Mao Trạch Đông)
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể