Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xī yóu
ㄒㄧ ㄧㄡˊ
1
/1
嬉遊
xī yóu
ㄒㄧ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amuse oneself
(2) to have fun
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦
(
Tào Thực
)
•
Phụng tiêu ngâm - Toả ly sầu - 鳳簫吟-鎖離愁
(
Hàn Chẩn
)
•
Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thủ 08 - 首08
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thủ 38 - 首38
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thủ 44 - 首44
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tố trung tình - Hàn thực - 訴衷情-寒食
(
Trọng Thù
)
Bình luận
0