Có 1 kết quả:
chán yuán ㄔㄢˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a woman) graceful
(2) to be interwoven
(3) to be emotionally involved
(2) to be interwoven
(3) to be emotionally involved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0