Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiāo chēn
ㄐㄧㄠ ㄔㄣ
1
/1
嬌嗔
jiāo chēn
ㄐㄧㄠ ㄔㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to protest coquettishly
(2) to pout playfully
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man (Mẫu đơn hàm lộ trân châu khoả) - 菩薩蠻(牡丹含露珍珠顆)
(
Trương Tiên
)
•
Lãng đào sa kỳ 2 - 浪淘沙其二
(
Lý Thanh Chiếu
)
Bình luận
0