Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiāo xiū
ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄡ
1
/1
嬌羞
jiāo xiū
ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bashful
(2) shy
(3) shyness
(4) modesty
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Lâm Đại Ngọc đích thi - 林黛玉的詩
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Ngọc đài thể kỳ 02 - 玉臺體其二
(
Quyền Đức Dư
)
•
Tưởng đắc - 想得
(
Hàn Ốc
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0