Có 1 kết quả:
jiāo yàn ㄐㄧㄠ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển Trung-Anh
(1) tender and beautiful
(2) also written 嬌艷|娇艳
(2) also written 嬌艷|娇艳
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0