Có 1 kết quả:

měi ㄇㄟˇ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Tổng nét: 15
Bộ: nǚ 女 (+12 nét)
Nét bút: フノ一丨フ丨一一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: VUGK (女山土大)
Unicode: U+5B0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , mỹ
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

měi ㄇㄟˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp
2. nước Mỹ
3. châu Mỹ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “mĩ” 美.