Có 4 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ • qióng ㄑㄩㄥˊ • xuān ㄒㄩㄢ • yuān ㄩㄢ
Tổng nét: 16
Bộ: nǚ 女 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰女睘
Nét bút: フノ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: VWLV (女田中女)
Unicode: U+5B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn, huyên, quỳnh
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hyun1, king4
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hyun1, king4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp mà lẳng lơ
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng mềm mại của phụ nữ.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1