Có 1 kết quả:

niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: nǚ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一一フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: VHAV (女竹日女)
Unicode: U+5B1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

niǎo ㄋㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dáng con gái nhỏ nhắn

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “niệu” 嫋.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ niệu 嫋.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嫋.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mềm mại, dịu dàng — Đẹp dịu dàng.

Từ điển Trung-Anh

(1) delicate
(2) graceful