Có 1 kết quả:
niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: nǚ 女 (+13 nét)
Hình thái: ⿰女裊
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一一フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: VHAV (女竹日女)
Unicode: U+5B1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nǚ 女 (+13 nét)
Hình thái: ⿰女裊
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一一フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: VHAV (女竹日女)
Unicode: U+5B1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niệu
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ジャク (jaku), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): なよ.やかな (nayo.yakana), しなや.か (shinaya.ka), たお.やか (tao.yaka)
Âm Quảng Đông: niu5
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ジャク (jaku), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): なよ.やかな (nayo.yakana), しなや.か (shinaya.ka), たお.やか (tao.yaka)
Âm Quảng Đông: niu5
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dương liễu chi từ kỳ 05 - 楊柳枝詞其五 (Lê Bích Ngô)
• Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vịnh cúc kỳ 2 - 詠菊其二 (Nguyễn Khuyến)
• Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vịnh cúc kỳ 2 - 詠菊其二 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dáng con gái nhỏ nhắn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “niệu” 嫋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ niệu 嫋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嫋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mềm mại, dịu dàng — Đẹp dịu dàng.
Từ điển Trung-Anh
(1) delicate
(2) graceful
(2) graceful