Có 1 kết quả:
ài ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng gọi con gái người khác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng mĩ xưng chỉ con gái người khác là “lệnh ái” 令嬡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con gái (người khác): 令嬡 Lệnh ái (từ dùng để gọi lịch sự con gái của người khác).
Từ điển Trung-Anh
your daughter (honorific)