Có 1 kết quả:

ài ㄚㄧˋ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: nǚ 女 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: VBBE (女月月水)
Unicode: U+5B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Nôm: ái
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Quảng Đông: oi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

ài ㄚㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếng gọi con gái người khác

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiếng mĩ xưng chỉ con gái người khác là “lệnh ái” 令嬡.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Con gái (người khác): 令嬡 Lệnh ái (từ dùng để gọi lịch sự con gái của người khác).

Từ điển Trung-Anh

your daughter (honorific)