Có 1 kết quả:

chóu ㄔㄡˊ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Tổng nét: 17
Bộ: nǚ 女 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: VGNI (女土弓戈)
Unicode: U+5B26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

chóu ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(archaic) used in ladies' names