Có 1 kết quả:

róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: nǚ 女 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFFD (女火火木)
Unicode: U+5B2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wing4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

róng ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in female names)