Có 1 kết quả:
xū ㄒㄩ
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ
Tổng nét: 17
Bộ: nǚ 女 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女需
Nét bút: フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: VMBB (女一月月)
Unicode: U+5B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: nǚ 女 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女需
Nét bút: フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: VMBB (女一月月)
Unicode: U+5B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhu
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn: 유, 수
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn: 유, 수
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mistress, concubine
(2) weak
(2) weak