Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yīng ér
ㄧㄥ ㄦˊ
1
/1
嬰兒
yīng ér
ㄧㄥ ㄦˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đứa bé, đứa trẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) infant
(2) baby
(3) CL:
個
|
个
[ge4]
(4) lead (Pb)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cô lánh - 孤另
(
Đặng Trần Côn
)
•
Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝)
(
Đỗ Phủ
)
•
Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶
(
Vũ Phạm Khải
)
Bình luận
0