Có 1 kết quả:
niǎo ㄋㄧㄠˇ
Tổng nét: 17
Bộ: nǚ 女 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿲男女男
Nét bút: 丨フ一丨一フノフノ一丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: WSVWS (田尸女田尸)
Unicode: U+5B32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều, niễu
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): なぶ.る (nabu.ru)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: nau1, niu5
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): なぶ.る (nabu.ru)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: nau1, niu5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chọc ghẹo nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trêu ghẹo, chọc ghẹo. ◇Hàn Câu 韓駒: “Đệ muội thừa dương xa, Đường tiền tẩu tương niễu” 弟妹乘羊車, 堂前走相嬲 (Tống Tử Phi đệ quy Kinh Nam 送子飛弟歸荊南) Em trai em gái cưỡi xe dê, Trước nhà chạy, trêu ghẹo nhau.
2. (Động) Quấy rầy. ◎Như: “niễu não” 嬲惱 quấy rối, nhiễu loạn.
2. (Động) Quấy rầy. ◎Như: “niễu não” 嬲惱 quấy rối, nhiễu loạn.
Từ điển Thiều Chửu
① Chòng ghẹo nhau. Cũng đọc là chữ niễu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chọc ghẹo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn giận — Phá giỡn chơi.
Từ điển Trung-Anh
(1) to tease
(2) to disturb
(2) to disturb