Có 2 kết quả:

Yíng ㄧㄥˊyíng ㄧㄥˊ

1/2

Yíng ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ying

Từ ghép 1

yíng ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. họ Doanh
2. đầy, thừa

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đầy, thừa. ◎Như: “doanh dư” 嬴餘 dư thừa.
2. (Động) Được, thắng. § Thông “doanh” 贏. ◇Sử Kí 史記: “Doanh tắc kiêm khi cữu dữ mẫu” 嬴則兼欺舅與母 (Tô Tần truyện 蘇秦傳) Đắc thắng thì coi thường cả cậu và mẹ.
3. (Động) Gánh vác.
4. (Danh) Họ “Doanh”.

Từ điển Thiều Chửu

① Họ Doanh.
② Ðầy, thừa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đầy, thừa;
② [Yíng] (Họ) Doanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thắng. Ăn ( nói về sự đánh bạc ) — Dư ra. Tiền lãi ( nói về việc buôn bán ) — Đầy. Đầy đủ — Vòng quanh.

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 贏|赢[ying2], to win, to profit
(2) old variant of 盈[ying2], full