Có 2 kết quả:

Yíng ㄧㄥˊyíng ㄧㄥˊ
Âm Quan thoại: Yíng ㄧㄥˊ, yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: nǚ 女 (+13 nét)
Hình thái: 𣎆
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
Thương Hiệt: YRBVN (卜口月女弓)
Unicode: U+5B34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh
Âm Nôm: doanh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 24

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Yíng ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ying

Từ ghép 1

yíng ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. họ Doanh
2. đầy, thừa

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đầy, thừa. ◎Như: “doanh dư” dư thừa.
2. (Động) Được, thắng. § Thông “doanh” . ◇Sử Kí : “Doanh tắc kiêm khi cữu dữ mẫu” (Tô Tần truyện ) Đắc thắng thì coi thường cả cậu và mẹ.
3. (Động) Gánh vác.
4. (Danh) Họ “Doanh”.

Từ điển Thiều Chửu

① Họ Doanh.
② Ðầy, thừa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đầy, thừa;
② [Yíng] (Họ) Doanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thắng. Ăn ( nói về sự đánh bạc ) — Dư ra. Tiền lãi ( nói về việc buôn bán ) — Đầy. Đầy đủ — Vòng quanh.

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of |[ying2], to win, to profit
(2) old variant of [ying2], full