Có 2 kết quả:

ㄇㄚㄇㄛˊ
Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄛˊ
Tổng nét: 17
Bộ: nǚ 女 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: VIDI (女戈木戈)
Unicode: U+5B37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma, mụ
Âm Nôm: ma
Âm Quảng Đông: maa1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

ㄇㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mẹ đẻ
2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
3. vú già

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嬤.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嬤

Từ ghép 1

ㄇㄛˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dialectal or obsolete equivalent of 媽|妈[ma1]
(2) Taiwan pr. [ma1]

Từ ghép 1