Có 2 kết quả:
mā ㄇㄚ • mó ㄇㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mẹ đẻ
2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
3. vú già
2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
3. vú già
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬤
Từ ghép 1