Có 1 kết quả:

xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 19
Bộ: nǚ 女 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VHXC (女竹重金)
Unicode: U+5B39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

xìng ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 興|兴[xing4]