Có 1 kết quả:

yuān ㄩㄢ
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Tổng nét: 19
Bộ: nǚ 女 (+16 nét)
Nét bút: フノ一丨フ丨丨一丨一丨フ丨丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: VWLK (女田中大)
Unicode: U+5B3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyên, oan

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

yuān ㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. người đẹp
2. tốt đẹp
3. mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai