Có 2 kết quả:

lài ㄌㄞˋlǎn ㄌㄢˇ
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: nǚ 女 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VDLC (女木中金)
Unicode: U+5B3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại, lãn
Âm Nôm: lãn
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): おこた.る (okota.ru), ものうい (monōi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laan5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

lài ㄌㄞˋ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Lười biếng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 懶 (bộ 忄).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lười biếng. Td: Đại lãn ( rất lười ).

lǎn ㄌㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lười, biếng
2. uể oải, mệt mỏi

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lười biếng.

Từ điển Trung-Anh

variant of 懶|懒[lan3]