Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt, đẹp. ◇Thẩm Ước 沈約: “Yến uyển như xuân” 嬿婉如春 (Lệ nhân phú 麗人賦) Tươi đẹp như xuân.
2. (Tính) Yên vui, hòa thuận.
2. (Tính) Yên vui, hòa thuận.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðẹp, yến uyển 嬿婉 thuận thụ yên vui (hoà thuận).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đẹp: 嬿婉 Hoà thuận vui vẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ. Xem Yến phục — Yên ổn. Êm đềm. Như chữ Yến 妟.
Từ điển Trung-Anh
lovely