Có 4 kết quả:

náng ㄋㄤˊniáng ㄋㄧㄤˊráng ㄖㄤˊrǎng ㄖㄤˇ
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ, niáng ㄋㄧㄤˊ, ráng ㄖㄤˊ, rǎng ㄖㄤˇ
Tổng nét: 20
Bộ: nǚ 女 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: VYRV (女卜口女)
Unicode: U+5B43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nương
Âm Nôm: nương
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): むすめ (musume)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: noeng4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/4

Từ điển trích dẫn

1. Xem chữ “nương” 娘.

niáng ㄋㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cô, chị
2. mẹ

Từ điển trích dẫn

1. Xem chữ “nương” 娘.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ nương 娘.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 娘.

Từ điển Trung-Anh

variant of 娘[niang2]

Từ ghép 3

Từ điển trích dẫn

1. Xem chữ “nương” 娘.

Từ điển trích dẫn

1. Xem chữ “nương” 娘.