Có 1 kết quả:
xiān ㄒㄧㄢ
Âm Quan thoại: xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 20
Bộ: nǚ 女 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女韱
Nét bút: フノ一ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: VOIM (女人戈一)
Unicode: U+5B45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: nǚ 女 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女韱
Nét bút: フノ一ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: VOIM (女人戈一)
Unicode: U+5B45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêm, tiêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かよわ.い (kayowa.i)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: cim1
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かよわ.い (kayowa.i)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: cim1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0