Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ, quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: nǚ 女 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VTRG (女廿口土)
Unicode: U+5B49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 3