Có 1 kết quả:

zǐ gōng jī liú ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fibroid tumor of the uterus
(2) hysteromyoma

Bình luận 0