Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zǐ dì
ㄗˇ ㄉㄧˋ
1
/1
子弟
zǐ dì
ㄗˇ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child
(2) the younger generation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Hạng Vương miếu - 項王廟
(
Linh Nhất thiền sư
)
•
Kim Lăng tửu tứ lưu biệt - 金陵酒肆留別
(
Lý Bạch
)
•
Lãm Bá trung thừa kiêm tử điệt số nhân trừ quan chế từ, nhân thuật phụ tử huynh đệ tứ mỹ tải ca ty luân - 覽柏中丞兼子侄數人除官制詞因述父子兄弟四美載歌絲綸
(
Đỗ Phủ
)
•
Ô Giang đình - 烏江亭
(
Vương An Thạch
)
•
Tây sơn kỳ 3 - 西山其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Thu nhật - 秋日
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Thường Bình trạm cảm ngâm - 常平站感吟
(
Tưởng Giới Thạch
)
•
Vi chi phú - 為之賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0