Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zǐ dì
ㄗˇ ㄉㄧˋ
1
/1
子弟
zǐ dì
ㄗˇ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child
(2) the younger generation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung từ kỳ 96 - 宮詞其九十六
(
Hoa Nhị phu nhân
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đề Hạng Vương từ - 題項王祠
(
Hồ Tông Thốc
)
•
Hạng Vương miếu - 項王廟
(
Linh Nhất thiền sư
)
•
Hồi gia quán điều trí tiên công tự nghi kính thuật dĩ minh - 回家貫條置先公祀儀敬述以銘
(
Phan Huy Ích
)
•
Nạn hữu Mạc mỗ - 難友幕某
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tây sơn kỳ 3 - 西山其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vi chi phú - 為之賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0