Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zǐ guī
ㄗˇ ㄍㄨㄟ
1
/1
子規
zǐ guī
ㄗˇ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim đỗ quyên, chim cuốc
Từ điển Trung-Anh
cuckoo
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích Giản dịch hiểu tứ - 碧澗驛曉思
(
Ôn Đình Quân
)
•
Đối khách dạ ẩm - 對客夜飲
(
Lê Thánh Tông
)
•
Hoán khê sa (Sơn hạ lan nha đoản tẩm khê) - 浣溪沙(山下蘭芽短浸溪)
(
Tô Thức
)
•
Khách cư - 客居
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 080 - 山居百詠其八十
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tống Dương trưởng sử phó Quả Châu - 送楊長史赴果州
(
Vương Duy
)
•
Trú An Lạc - 駐安樂
(
Lê Thánh Tông
)
•
Trúc chi từ kỳ 04 - 竹枝詞其四
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Tứ vọng lâu - 四望樓
(
Tào Nghiệp
)
•
Vọng Phu thạch - 望夫石
(
Vũ Nguyên Hành
)