Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jié yí
ㄐㄧㄝˊ ㄧˊ
1
/1
孑遺
jié yí
ㄐㄧㄝˊ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) survivors
(2) remnants
(3) relict (species etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑
(
Lý Thừa Ân
)
•
Bi phẫn thi - 悲憤詩
(
Thái Diễm
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公
(
Đỗ Phủ
)