Có 1 kết quả:
jié yí ㄐㄧㄝˊ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) survivors
(2) remnants
(3) relict (species etc)
(2) remnants
(3) relict (species etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0