Có 2 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊjué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 3
Bộ: zǐ 子 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一
Thương Hiệt: XNNM (重弓弓一)
Unicode: U+5B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: kiết củng 孑孒,孑孓)

Từ ghép 1

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Ngày xưa cũng như chữ “củng” 孓.

Từ ghép 1