Có 2 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊjué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 3
Bộ: zǐ 子 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨丶
Thương Hiệt: NNO (弓弓人)
Unicode: U+5B53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củng, quyết
Âm Nôm: quyết
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: kiết củng 孑孒,孑孓)

Từ ghép 2

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Kiết củng” 孑孓 ngắn, nhỏ.
2. (Danh) “Kiết củng” 孑孓: xem “kiết” 孑.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngắn, vật gì thẳng mà ngắn gọi là quyết.
② Một âm là củng. Kiết củng 孑孓 con bọ gậy, sau hoá ra con muỗi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngắn;
② Xem 孑孓 [jiéjué].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Kiết củng 孑孓, vần Kiết — Một âm khác là Quyết. Cũng viết 孒.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngắn — Một âm là Củng. Xem Củng. Cũng viết 孒.

Từ điển Trung-Anh

see 孑孓[jie2 jue2]

Từ ghép 2