Có 2 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ • jué ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Kiết củng” 孑孓 ngắn, nhỏ.
2. (Danh) “Kiết củng” 孑孓: xem “kiết” 孑.
2. (Danh) “Kiết củng” 孑孓: xem “kiết” 孑.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngắn, vật gì thẳng mà ngắn gọi là quyết.
② Một âm là củng. Kiết củng 孑孓 con bọ gậy, sau hoá ra con muỗi.
② Một âm là củng. Kiết củng 孑孓 con bọ gậy, sau hoá ra con muỗi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngắn;
② Xem 孑孓 [jiéjué].
② Xem 孑孓 [jiéjué].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Kiết củng 孑孓, vần Kiết — Một âm khác là Quyết. Cũng viết 孒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngắn — Một âm là Củng. Xem Củng. Cũng viết 孒.
Từ điển Trung-Anh
see 孑孓[jie2 jue2]
Từ ghép 2