Có 2 kết quả:
Kǒng ㄎㄨㄥˇ • kǒng ㄎㄨㄥˇ
Tổng nét: 4
Bộ: zǐ 子 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰子乚
Nét bút: フ丨一フ
Thương Hiệt: NDU (弓木山)
Unicode: U+5B54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khổng
Âm Nôm: hỏng, hổng, khỏng, khổng, khủng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: hung2
Âm Nôm: hỏng, hổng, khỏng, khổng, khủng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: hung2
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí nhật khiển hứng phụng ký bắc tỉnh cựu các lão lưỡng viện cố nhân kỳ 2 - 至日遣興奉寄北省舊閣老兩院故人其二 (Đỗ Phủ)
• Giản Triều Tiên quốc sứ Du Tập Nhất, Lý Thế Cẩn kỳ 2 - 簡朝鮮國使俞集一,李世瑾其二 (Nguyễn Công Hãng)
• Hành dinh thù Lã thị ngự - 行營酬呂侍御 (Lưu Trường Khanh)
• Hoạ đồng thành phủ viện Tôn Thất Chử tiên sinh Đinh tế nguyên vận - 和同城撫院尊室渚先生丁祭原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lý giám trạch kỳ 1 - 李監宅其一 (Đỗ Phủ)
• Mộ túc sơn Kinh Dương Vương miếu - 暮宿山涇陽王廟 (Nguyễn Văn Siêu)
• Nhữ phần 3 - 汝墳 3 (Khổng Tử)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Tiểu nhung 3 - 小戎 3 (Khổng Tử)
• Việt Thường tháo - 越裳操 (Hàn Dũ)
• Giản Triều Tiên quốc sứ Du Tập Nhất, Lý Thế Cẩn kỳ 2 - 簡朝鮮國使俞集一,李世瑾其二 (Nguyễn Công Hãng)
• Hành dinh thù Lã thị ngự - 行營酬呂侍御 (Lưu Trường Khanh)
• Hoạ đồng thành phủ viện Tôn Thất Chử tiên sinh Đinh tế nguyên vận - 和同城撫院尊室渚先生丁祭原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lý giám trạch kỳ 1 - 李監宅其一 (Đỗ Phủ)
• Mộ túc sơn Kinh Dương Vương miếu - 暮宿山涇陽王廟 (Nguyễn Văn Siêu)
• Nhữ phần 3 - 汝墳 3 (Khổng Tử)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Tiểu nhung 3 - 小戎 3 (Khổng Tử)
• Việt Thường tháo - 越裳操 (Hàn Dũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kong
Từ ghép 38
jì Kǒng 祭孔 • Kǒng cóng zǐ 孔丛子 • Kǒng cóng zǐ 孔叢子 • Kǒng dé 孔德 • Kǒng fū zǐ 孔夫子 • Kǒng jiào 孔教 • Kǒng lín 孔林 • Kǒng mén 孔門 • Kǒng mén 孔门 • Kǒng Mèng 孔孟 • Kǒng Mèng zhī dào 孔孟之道 • Kǒng miào 孔庙 • Kǒng miào 孔廟 • Kǒng míng 孔明 • Kǒng Qiū 孔丘 • Kǒng què Hé 孔雀河 • Kǒng què Wáng cháo 孔雀王朝 • Kǒng què zuò 孔雀座 • Kǒng Róng 孔融 • Kǒng Róng ràng lí 孔融讓梨 • Kǒng Róng ràng lí 孔融让梨 • Kǒng Shàng rèn 孔尚任 • Kǒng shèng rén 孔圣人 • Kǒng shèng rén 孔聖人 • Kǒng sī bèi gé 孔斯貝格 • Kǒng sī bèi gé 孔斯贝格 • Kǒng Yǐ jǐ 孔乙己 • Kǒng Yǐng dá 孔穎達 • Kǒng Yǐng dá 孔颖达 • Kǒng zǐ 孔子 • Kǒng zǐ Jiā yǔ 孔子家語 • Kǒng zǐ Jiā yǔ 孔子家语 • Kǒng zǐ Xué yuàn 孔子学院 • Kǒng zǐ Xué yuàn 孔子學院 • Qū fù Kǒng miào 曲阜孔庙 • Qū fù Kǒng miào 曲阜孔廟 • shèng xián Kǒng zǐ niǎo 圣贤孔子鸟 • shèng xián Kǒng zǐ niǎo 聖賢孔子鳥
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rất, lắm
2. cái lỗ, hang nhỏ
3. thông suốt
4. sâu
5. con công (như: khổng tước 孔雀)
6. họ Khổng
2. cái lỗ, hang nhỏ
3. thông suốt
4. sâu
5. con công (như: khổng tước 孔雀)
6. họ Khổng
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Rất, lắm. ◎Như: “mưu phủ khổng đa” 謀夫孔多 người mưu rất nhiều. ◇Thi Kinh 詩經: “Kí kiến quân tử, Đức âm khổng giao” 既見君子, 德音孔膠 (Tiểu nhã 小雅, Thấp tang 隰桑) Đã gặp người quân tử, Tiếng tăm rất vững bền.
2. (Tính) Thông suốt. ◎Như: “khổng đạo” 孔道 đường đi thông suốt.
3. (Tính) To, lớn. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Khổng đức chi dong, duy đạo thị tòng” 孔德之容, 惟道是從 (Chương 21) Cái dáng vẻ của Đức lớn, chỉ tùy theo Đạo.
4. (Danh) Cái lỗ, cái hang nhỏ. ◎Như: “tị khổng” 鼻孔 lỗ mũi.
5. (Danh) Nói tắt của “Khổng Tử” 孔子. ◎Như: “khổng miếu” 孔廟 miếu thờ Khổng Tử.
6. (Danh) Họ “Khổng”.
2. (Tính) Thông suốt. ◎Như: “khổng đạo” 孔道 đường đi thông suốt.
3. (Tính) To, lớn. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Khổng đức chi dong, duy đạo thị tòng” 孔德之容, 惟道是從 (Chương 21) Cái dáng vẻ của Đức lớn, chỉ tùy theo Đạo.
4. (Danh) Cái lỗ, cái hang nhỏ. ◎Như: “tị khổng” 鼻孔 lỗ mũi.
5. (Danh) Nói tắt của “Khổng Tử” 孔子. ◎Như: “khổng miếu” 孔廟 miếu thờ Khổng Tử.
6. (Danh) Họ “Khổng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Rất, lắm. Như mưu phủ khổng đa 謀夫孔多 người mưu rất nhiều.
② Lỗ, như tị khổng 鼻孔 lỗ mũi.
③ Thông suốt, như khổng đạo 孔道 đường đi thông suốt.
④ Họ Khổng.
⑤ Rỗng không, hay dung được các cái.
② Lỗ, như tị khổng 鼻孔 lỗ mũi.
③ Thông suốt, như khổng đạo 孔道 đường đi thông suốt.
④ Họ Khổng.
⑤ Rỗng không, hay dung được các cái.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lỗ, hang nhỏ: 鼻孔 Lỗ mũi; 毛孔 Lỗ chân lông;
② (đph) Các, chiếc...: 一孔土窯 Một cái lò nung;
③ (văn) Thông suốt: 孔道 Đường đi thông suốt;
④ (văn) Rỗng không;
⑤ (văn) Rất, lắm: 其新孔嘉 Cái mới rất tốt (Thi Kinh); 孔武有力 Rất vũ dũng và có sức mạnh;
⑥ (văn) Sâu: 孔乎莫知其所終極 Sâu thẳm không biết nó cùng tận chỗ nào (Hoài Nam tử);
⑦ (văn) Con công (khổng tước) (nói tắt);
⑧ [Kông] (Họ) Khổng.
② (đph) Các, chiếc...: 一孔土窯 Một cái lò nung;
③ (văn) Thông suốt: 孔道 Đường đi thông suốt;
④ (văn) Rỗng không;
⑤ (văn) Rất, lắm: 其新孔嘉 Cái mới rất tốt (Thi Kinh); 孔武有力 Rất vũ dũng và có sức mạnh;
⑥ (văn) Sâu: 孔乎莫知其所終極 Sâu thẳm không biết nó cùng tận chỗ nào (Hoài Nam tử);
⑦ (văn) Con công (khổng tước) (nói tắt);
⑧ [Kông] (Họ) Khổng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thông suốt, không bị trở ngại — Lỗ hổng, lỗ thủng — Rất. Lắm — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
(1) hole
(2) CL:個|个[ge4]
(3) classifier for cave dwellings
(2) CL:個|个[ge4]
(3) classifier for cave dwellings
Từ ghép 105
bǎi kǒng qiān chuāng 百孔千疮 • bǎi kǒng qiān chuāng 百孔千瘡 • bí kǒng 鼻孔 • cáo kǒng 槽孔 • chā kǒng 插孔 • chǐ kǒng 齒孔 • chǐ kǒng 齿孔 • chuān kǒng 穿孔 • chuī kǒng 吹孔 • dǎ kǒng qì 打孔器 • dǎ kǒng zuàn 打孔鑽 • dǎ kǒng zuàn 打孔钻 • dàn kǒng 弹孔 • dàn kǒng 彈孔 • dǐ qī yǒu kǒng chóng 底栖有孔虫 • dǐ qī yǒu kǒng chóng 底棲有孔蟲 • dòng kǒng 洞孔 • duō kǒng 多孔 • duō kǒng dòng wù 多孔动物 • duō kǒng dòng wù 多孔動物 • duō kǒng dòng wù mén 多孔动物门 • duō kǒng dòng wù mén 多孔動物門 • duō kǒng xìng 多孔性 • Hǎi nán kǒng què zhì 海南孔雀雉 • hàn kǒng 汗孔 • hàn máo kǒng 汗毛孔 • huī kǒng què zhì 灰孔雀雉 • jī kǒng kěn yǎ rè 基孔肯雅热 • jī kǒng kěn yǎ rè 基孔肯雅熱 • jiān shì kǒng 监视孔 • jiān shì kǒng 監視孔 • jiǔ kǒng 九孔 • jiǔ kǒng luó 九孔螺 • kǒng bǎn yìn shuā 孔版印刷 • kǒng dào 孔道 • kǒng dōng 孔东 • kǒng dōng 孔東 • kǒng jìng 孔径 • kǒng jìng 孔徑 • kǒng míng dēng 孔明灯 • kǒng míng dēng 孔明燈 • kǒng què 孔雀 • kǒng què nǚ 孔雀女 • kǒng wǔ 孔武 • kǒng wǔ yǒu lì 孔武有力 • kǒng xì 孔隙 • kǒng xué 孔穴 • kǒng xuè 孔穴 • kǒng yǎn 孔眼 • kǒng zǐ 孔子 • kuò kǒng 扩孔 • kuò kǒng 擴孔 • liǎn kǒng 脸孔 • liǎn kǒng 臉孔 • lǜ kǒng què 綠孔雀 • lǜ kǒng què 绿孔雀 • máo kǒng 毛孔 • máo liàn kǒng 錨鏈孔 • máo liàn kǒng 锚链孔 • máo xì kǒng 毛細孔 • máo xì kǒng 毛细孔 • miàn kǒng 面孔 • mó kǒng 膜孔 • pái qì kǒng 排气孔 • pái qì kǒng 排氣孔 • pái shuǐ kǒng 排水孔 • qī kǒng 七孔 • qì kǒng 气孔 • qì kǒng 氣孔 • qiān chuāng bǎi kǒng 千疮百孔 • qiān chuāng bǎi kǒng 千瘡百孔 • Shí qī kǒng qiáo 十七孔桥 • Shí qī kǒng qiáo 十七孔橋 • suǒ kǒng 鎖孔 • suǒ kǒng 锁孔 • tōng fēng kǒng 通風孔 • tōng fēng kǒng 通风孔 • tōng qì kǒng 通气孔 • tōng qì kǒng 通氣孔 • tóng kǒng 瞳孔 • tǒng kǒng 桶孔 • wǎng kǒng 網孔 • wǎng kǒng 网孔 • wēi kǒng mó 微孔膜 • wú kǒng bù zuān 无孔不钻 • wú kǒng bù zuān 無孔不鑽 • xiè zhí gāng kǒng 泄殖肛孔 • xīn kǒng 心孔 • yào shi dòng kǒng 鑰匙洞孔 • yào shi dòng kǒng 钥匙洞孔 • yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出气 • yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出氣 • yī kǒng zhī jiàn 一孔之見 • yī kǒng zhī jiàn 一孔之见 • yì liú kǒng 溢流孔 • yǒu kǒng chóng 有孔虫 • yǒu kǒng chóng 有孔蟲 • yuán kǒng 圆孔 • yuán kǒng 圓孔 • zhēn kǒng 針孔 • zhēn kǒng 针孔 • zhēn kǒng shè yǐng jī 針孔攝影機 • zhēn kǒng shè yǐng jī 针孔摄影机 • zuān kǒng 鑽孔 • zuān kǒng 钻孔