Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Kǒng míng
ㄎㄨㄥˇ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
孔明
Kǒng míng
ㄎㄨㄥˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
courtesy name of Zhuge Liang 諸葛亮|诸葛亮[Zhu1 ge3 Liang4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu Lang mộ - 周郎墓
(
Nguyễn Du
)
•
Cổ bách hành - 古柏行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 1 (Trập long tam đông ngoạ) - 遣興五首其一(蟄龍三冬臥)
(
Đỗ Phủ
)
•
Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thừa văn cố Phòng tướng công linh thấn tự Lãng Châu khải tấn quy táng Đông Đô hữu tác kỳ 1 - 承聞故房相公靈櫬自閬州啟殯歸葬東都有作其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân cảm - 春感
(
Vũ Hữu Lợi
)
Bình luận
0