Có 2 kết quả:
kǒng xué ㄎㄨㄥˇ ㄒㄩㄝˊ • kǒng xuè ㄎㄨㄥˇ ㄒㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aperture
(2) hole
(3) cavity
(2) hole
(3) cavity
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khe hở, kẽ hở
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0