Có 2 kết quả:

kǒng xué ㄎㄨㄥˇ ㄒㄩㄝˊkǒng xuè ㄎㄨㄥˇ ㄒㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aperture
(2) hole
(3) cavity

Từ điển phổ thông

khe hở, kẽ hở