Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Kǒng mén
ㄎㄨㄥˇ ㄇㄣˊ
1
/1
孔門
Kǒng mén
ㄎㄨㄥˇ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Confucius' school (i.e. his direct disciples)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề tùng lộc sơn thuỷ song bồn kỳ 1 - 題松鹿山水雙盆其一
(
Trần Đình Tân
)
Bình luận
0