Có 1 kết quả:
zì ㄗˋ
Tổng nét: 6
Bộ: zǐ 子 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀子
Nét bút: 丶丶フフ丨一
Thương Hiệt: JND (十弓木)
Unicode: U+5B57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: chữ, tợ, tự
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): あざ (aza), あざな (azana), -な (-na)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Nôm: chữ, tợ, tự
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): あざ (aza), あざな (azana), -な (-na)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ vận lão sĩ Đỗ Xuân Khôi “Cung hạ Đồng Xuân doãn Trần đại nhân” hoạ chi - 步韻老士杜春魁恭賀同春尹陳大人和之 (Trần Đình Tân)
• Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友 (Trần Bích San)
• Chu trung ngẫu thành (Bội kiếm huề thư đảm khí thô) - 舟中偶成(佩劍攜書膽氣粗) (Nguyễn Trãi)
• Địch dũng cảm hứng - 糴踴感興 (Ngải Tính Phu)
• Đối tửu - 對酒 (Lý Bạch)
• Hiển Linh cung tập chư công, dĩ “thành thị sơn lâm” vi vận - 顯靈宮集諸公,以城市山林為韻 (Viên Hoằng Đạo)
• Ký Đường Sinh - 寄唐生 (Bạch Cư Dị)
• Liễu Hạ Huệ mộ - 柳下惠墓 (Nguyễn Du)
• Phú Gia cảm tác - 冨嘉感作 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Thanh bình nhạc kỳ 1 - 清平樂其一 (Án Thù)
• Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友 (Trần Bích San)
• Chu trung ngẫu thành (Bội kiếm huề thư đảm khí thô) - 舟中偶成(佩劍攜書膽氣粗) (Nguyễn Trãi)
• Địch dũng cảm hứng - 糴踴感興 (Ngải Tính Phu)
• Đối tửu - 對酒 (Lý Bạch)
• Hiển Linh cung tập chư công, dĩ “thành thị sơn lâm” vi vận - 顯靈宮集諸公,以城市山林為韻 (Viên Hoằng Đạo)
• Ký Đường Sinh - 寄唐生 (Bạch Cư Dị)
• Liễu Hạ Huệ mộ - 柳下惠墓 (Nguyễn Du)
• Phú Gia cảm tác - 冨嘉感作 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Thanh bình nhạc kỳ 1 - 清平樂其一 (Án Thù)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chữ
2. giấy tờ
3. hiệu, tên chữ
4. người con gái đã hứa hôn
2. giấy tờ
3. hiệu, tên chữ
4. người con gái đã hứa hôn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ. ◎Như: “đan tự” 單字 chữ đơn, “Hán tự” 漢字 chữ Hán, “đồng nghĩa tự” 同義字 chữ cùng nghĩa.
2. (Danh) Tên hiệu đặt thêm ngoài tên gốc. § Kinh Lễ định con trai hai mươi tuổi làm lễ đội mũ rồi mới đặt tên. ◎Như: con đức Khổng Tử tên là “Lí” 鯉, tên tự là “Bá Ngư” 伯魚, “Nhạc Phi tự Bằng Cử” 岳飛字鵬舉 tên hiệu của Nhạc Phi là Bằng Cử.
3. (Danh) Giấy tờ, giấy làm bằng, khế ước. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Cấp tha thập ki lạng ngân tử, tả thượng nhất trương thối hôn đích tự nhi” 給他十幾兩銀子, 寫上一張退婚的字兒 (Đệ lục thập tứ hồi) Cho nó mười mấy lạng bạc, bảo viềt một tờ giấy chứng từ hôn.
4. (Danh) Âm đọc. ◎Như: “giảo tự thanh sở” 咬字清楚 phát âm rõ ràng.
5. (Danh) Họ “Tự”.
6. (Động) Hứa hôn. § Ngày xưa, con gái nhận lời gả chồng thì cài trâm và đặt tên tự. ◎Như: “đãi tự khuê trung” 待字閨中 người con gái trong phòng khuê, chưa hứa hôn.
7. (Động) Nuôi nấng, dưỡng dục. ◎Như: “phủ tự” 撫字 vỗ về nuôi nấng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Quá bát cửu nguyệt, nữ quả cử nhất nam, mãi ảo phủ tự chi” 過過八九月, 女果舉一男, 買媼撫字之 (Thư si 書癡) Qua tám chín tháng sau, cô gái quả nhiên sinh được một đứa con trai, thuê một đàn bà nuôi nấng.
8. (Động) Yêu thương. ◇Tả truyện 左傳: “Sở tuy đại, phi ngô tộc dã, kì khẳng tự ngã hồ?” 楚雖大, 非吾族也, 其肯字我乎 (Thành Công tứ niên 成公四年) Nước Sở dù lớn, đâu phải dòng họ ta, họ có chịu yêu thương ta chăng?
9. (Động) Trị lí. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Phòng dân chi lí thậm chu, nhi bất chí kiểu sát; tự dân chi phương thậm dụ, nhi bất chí sử xâm mâu” 防民之理甚周, 而不至皎察; 字民之方甚裕, 而不至使侵蛑 (Đáp Nhiêu Châu chi sứ quân thư 答饒州之使君書).
2. (Danh) Tên hiệu đặt thêm ngoài tên gốc. § Kinh Lễ định con trai hai mươi tuổi làm lễ đội mũ rồi mới đặt tên. ◎Như: con đức Khổng Tử tên là “Lí” 鯉, tên tự là “Bá Ngư” 伯魚, “Nhạc Phi tự Bằng Cử” 岳飛字鵬舉 tên hiệu của Nhạc Phi là Bằng Cử.
3. (Danh) Giấy tờ, giấy làm bằng, khế ước. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Cấp tha thập ki lạng ngân tử, tả thượng nhất trương thối hôn đích tự nhi” 給他十幾兩銀子, 寫上一張退婚的字兒 (Đệ lục thập tứ hồi) Cho nó mười mấy lạng bạc, bảo viềt một tờ giấy chứng từ hôn.
4. (Danh) Âm đọc. ◎Như: “giảo tự thanh sở” 咬字清楚 phát âm rõ ràng.
5. (Danh) Họ “Tự”.
6. (Động) Hứa hôn. § Ngày xưa, con gái nhận lời gả chồng thì cài trâm và đặt tên tự. ◎Như: “đãi tự khuê trung” 待字閨中 người con gái trong phòng khuê, chưa hứa hôn.
7. (Động) Nuôi nấng, dưỡng dục. ◎Như: “phủ tự” 撫字 vỗ về nuôi nấng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Quá bát cửu nguyệt, nữ quả cử nhất nam, mãi ảo phủ tự chi” 過過八九月, 女果舉一男, 買媼撫字之 (Thư si 書癡) Qua tám chín tháng sau, cô gái quả nhiên sinh được một đứa con trai, thuê một đàn bà nuôi nấng.
8. (Động) Yêu thương. ◇Tả truyện 左傳: “Sở tuy đại, phi ngô tộc dã, kì khẳng tự ngã hồ?” 楚雖大, 非吾族也, 其肯字我乎 (Thành Công tứ niên 成公四年) Nước Sở dù lớn, đâu phải dòng họ ta, họ có chịu yêu thương ta chăng?
9. (Động) Trị lí. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Phòng dân chi lí thậm chu, nhi bất chí kiểu sát; tự dân chi phương thậm dụ, nhi bất chí sử xâm mâu” 防民之理甚周, 而不至皎察; 字民之方甚裕, 而不至使侵蛑 (Đáp Nhiêu Châu chi sứ quân thư 答饒州之使君書).
Từ điển Thiều Chửu
① Văn tự, bắt chước hình trạng từng loài mà đặt gọi là văn 文, hình tiếng cùng họp lại với nhau gọi là tự 字.
② Tên tự, kinh lễ định con trai hai mươi tuổi làm lễ đội mũ rồi mới đặt tên. Như con đức Khổng-tử tên là Lí 鯉, tên tự là Bá-ngư 伯魚. Con gái nhận lời gả chồng mới cài trâm và đặt tên tự, cho nên nhận lời gả chồng cũng gọi là tự nhân 字人.
③ Sinh sản, người ta sinh con gọi là tự. Chữ tự ở trong văn tự cũng là noi ở nghĩa ấy mà ra, ý nói nẩy nở ra nhiều vậy.
④ Yêu, phủ tự 撫字 vỗ về nuôi nấng.
② Tên tự, kinh lễ định con trai hai mươi tuổi làm lễ đội mũ rồi mới đặt tên. Như con đức Khổng-tử tên là Lí 鯉, tên tự là Bá-ngư 伯魚. Con gái nhận lời gả chồng mới cài trâm và đặt tên tự, cho nên nhận lời gả chồng cũng gọi là tự nhân 字人.
③ Sinh sản, người ta sinh con gọi là tự. Chữ tự ở trong văn tự cũng là noi ở nghĩa ấy mà ra, ý nói nẩy nở ra nhiều vậy.
④ Yêu, phủ tự 撫字 vỗ về nuôi nấng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chữ, tự: 漢字 Chữ Hán; 他寫得一手好字 Anh ấy viết chữ rất đẹp;
② Âm: 咬字清楚 Phát âm rõ ràng;
③ Tên tự, tên chữ: 阮攸字素如 Nguyễn Du tự là Tố Như;
④ Giấy (tờ), văn tự: 立字爲憑 Viết giấy (văn tự) làm bằng;
⑤ (cũ) (Con gái) đã hứa hôn: 待字閨中 Người con gái trong phòng khuê còn chưa hứa hôn;
⑥ (văn) Sinh con, đẻ con;
⑦ (văn) Yêu thương: 撫字 Vỗ về nuôi nấng.
② Âm: 咬字清楚 Phát âm rõ ràng;
③ Tên tự, tên chữ: 阮攸字素如 Nguyễn Du tự là Tố Như;
④ Giấy (tờ), văn tự: 立字爲憑 Viết giấy (văn tự) làm bằng;
⑤ (cũ) (Con gái) đã hứa hôn: 待字閨中 Người con gái trong phòng khuê còn chưa hứa hôn;
⑥ (văn) Sinh con, đẻ con;
⑦ (văn) Yêu thương: 撫字 Vỗ về nuôi nấng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chữ viết — Nuôi dưỡng — Con gái đã hứa hôn — Tên chữ của một người. Truyện Hoa Tiên : » Huý Phương Châu, tự Diệc Thương «.
Từ điển Trung-Anh
(1) letter
(2) symbol
(3) character
(4) word
(5) CL:個|个[ge4]
(6) courtesy or style name traditionally given to males aged 20 in dynastic China
(2) symbol
(3) character
(4) word
(5) CL:個|个[ge4]
(6) courtesy or style name traditionally given to males aged 20 in dynastic China
Từ ghép 562
Ā lā bó shù zì 阿拉伯数字 • Ā lā bó shù zì 阿拉伯數字 • àn zhào zì miàn 按照字面 • bā zì 八字 • bā zì bù 八字步 • bā zì fāng zhēn 八字方針 • bā zì fāng zhēn 八字方针 • bā zì hái méi yī piě 八字还没一撇 • bā zì hái méi yī piě 八字還沒一撇 • bā zì hái méi yī piěr 八字还没一撇儿 • bā zì hái méi yī piěr 八字還沒一撇兒 • bā zì hú 八字胡 • bā zì hú 八字鬍 • bā zì hú xū 八字胡须 • bā zì hú xū 八字鬍鬚 • bā zì jiǎo 八字脚 • bā zì jiǎo 八字腳 • bā zì méi 八字眉 • bā zì méi yī piě 八字沒一撇 • bā zì méi yī piě 八字没一撇 • bā zì xíng 八字形 • bái zhǐ hēi zì 白紙黑字 • bái zhǐ hēi zì 白纸黑字 • bái zì 白字 • bèi zì 背字 • běn zì 本字 • bǐ huà jiǎn zì biǎo 笔划检字表 • bǐ huà jiǎn zì biǎo 筆劃檢字表 • biān mǎ zì fú jí 編碼字符集 • biān mǎ zì fú jí 编码字符集 • biǎo yì wén zì 表意文字 • biǎo zì 表字 • bié zì 別字 • bié zì 别字 • bù shí zì 不識字 • bù shí zì 不识字 • bù yī zhì zì 不一致字 • cǎo zì tóur 草字头儿 • cǎo zì tóur 草字頭兒 • chá zì fǎ 查字法 • chāi zì 拆字 • cháng yòng zì 常用字 • chǎng zì páng 厂字旁 • Cháo xiǎn zì mǔ 朝鮮字母 • Cháo xiǎn zì mǔ 朝鲜字母 • chì zì 赤字 • chì zì lěi lěi 赤字累累 • chún wén zì 純文字 • chún wén zì 纯文字 • chún wén zì yè 純文字頁 • chún wén zì yè 纯文字页 • cì zì 刺字 • cū tǐ zì 粗体字 • cū tǐ zì 粗體字 • cuò bié zì 錯別字 • cuò bié zì 错别字 • cuò zì 錯字 • cuò zì 错字 • dǎ zì 打字 • dǎ zì jī 打字机 • dǎ zì jī 打字機 • dǎ zì yuán 打字员 • dǎ zì yuán 打字員 • dà xiě zì mǔ 大写字母 • dà xiě zì mǔ 大寫字母 • dà zì bào 大字報 • dà zì bào 大字报 • dān yī hé tǐ zì 单一合体字 • dān yī hé tǐ zì 單一合體字 • dān zì 单字 • dān zì 單字 • Dì èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn 第二次汉字简化方案 • Dì èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn 第二次漢字簡化方案 • diǎn zhèn zì tǐ 点阵字体 • diǎn zhèn zì tǐ 點陣字體 • diǎn zì 点字 • diǎn zì 點字 • diǎn zì jī 点字机 • diǎn zì jī 點字機 • diàn dǎ zì jī 电打字机 • diàn dǎ zì jī 電打字機 • dīng zì 丁字 • dīng zì bù 丁字步 • dīng zì chǐ 丁字尺 • dīng zì gǎo 丁字鎬 • dīng zì gǎo 丁字镐 • dīng zì jiē 丁字街 • dīng zì kù 丁字裤 • dīng zì kù 丁字褲 • dīng zì liáng 丁字梁 • dōng zì tóu 冬字头 • dōng zì tóu 冬字頭 • dú tǐ zì 独体字 • dú tǐ zì 獨體字 • duō yīn duō yì zì 多音多义字 • duō yīn duō yì zì 多音多義字 • duō yīn zì 多音字 • duō zì jié 多字節 • duō zì jié 多字节 • é zì 訛字 • é zì 讹字 • fán tǐ zì 繁体字 • fán tǐ zì 繁體字 • fǎn yì zì 反义字 • fǎn yì zì 反義字 • fāng kuài zì 方块字 • fāng kuài zì 方塊字 • fēi lā dīng zì fú 非拉丁字符 • fēi shù zì 非数字 • fēi shù zì 非數字 • gāo qīng shù zì diàn shì 高清数字电视 • gāo qīng shù zì diàn shì 高清數字電視 • gè rén shù zì zhù lǐ 个人数字助理 • gè rén shù zì zhù lǐ 個人數字助理 • gōng zì gāng 工字鋼 • gōng zì gāng 工字钢 • gōng zì liáng 工字梁 • gǔ wén zì xué 古文字学 • gǔ wén zì xué 古文字學 • gǔ zì 古字 • guān jiàn zì 关键字 • guān jiàn zì 關鍵字 • guāng xué zì fú shí bié 光学字符识别 • guāng xué zì fú shí bié 光學字符識別 • Guó yǔ Luó mǎ zì 国语罗马字 • Guó yǔ Luó mǎ zì 國語羅馬字 • guó zì 国字 • guó zì 國字 • guó zì liǎn 国字脸 • guó zì liǎn 國字臉 • Hán wén zì mǔ 韓文字母 • Hán wén zì mǔ 韩文字母 • hàn zì 汉字 • hàn zì 漢字 • hàn zì chá zì fǎ 汉字查字法 • hàn zì chá zì fǎ 漢字查字法 • hàn zì zì tǐ 汉字字体 • hàn zì zì tǐ 漢字字體 • hé tǐ zì 合体字 • hé tǐ zì 合體字 • hēi tǐ zì 黑体字 • hēi tǐ zì 黑體字 • Hóng shí zì 紅十字 • Hóng shí zì 红十字 • hǔ zì tóu 虎字头 • hǔ zì tóu 虎字頭 • huà shí zì 划十字 • huà shí zì 劃十字 • huà shí zì 画十字 • huà shí zì 畫十字 • huì yì zì 会意字 • huì yì zì 會意字 • huó zì 活字 • huó zì diǎn 活字典 • huó zì yìn shuā 活字印刷 • jí zì jié 吉字節 • jí zì jié 吉字节 • jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字协议层 • jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字協議層 • jiǎ gǔ wén zì 甲骨文字 • jiǎ jiè zì 假借字 • jiǎn huà zì 简化字 • jiǎn huà zì 簡化字 • jiǎn tǐ zì 简体字 • jiǎn tǐ zì 簡體字 • jiǎn zì biǎo 检字表 • jiǎn zì biǎo 檢字表 • jiǎn zì fǎ 检字法 • jiǎn zì fǎ 檢字法 • jiè zì 借字 • jīn zì 金字 • jīn zì tǎ 金字塔 • jǐng zì qí 井字棋 • jiù zì tǐ 旧字体 • jiù zì tǐ 舊字體 • jué duì shù zì 絕對數字 • jué duì shù zì 绝对数字 • kǎi zì 楷字 • kè lòu zì 克漏字 • kōu zì yǎn 抠字眼 • kōu zì yǎn 摳字眼 • kōu zì yǎnr 抠字眼儿 • kōu zì yǎnr 摳字眼兒 • Lā dīng wén zì 拉丁文字 • Lā dīng zì mǔ 拉丁字母 • lǎo zì hào 老字号 • lǎo zì hào 老字號 • lěng zì 冷字 • lì wài zì 例外字 • lián zì fú 连字符 • lián zì fú 連字符 • lián zì fú hào 连字符号 • lián zì fú hào 連字符號 • lián zì hào 连字号 • lián zì hào 連字號 • liàn zì 炼字 • liàn zì 煉字 • liàn zì 練字 • liàn zì 练字 • liù zì zhēn yán 六字真言 • lüè zì 略字 • Luó mǎ shù zì 罗马数字 • Luó mǎ shù zì 羅馬數字 • luó mǎ zì 罗马字 • luó mǎ zì 羅馬字 • Luó mǎ zì mǔ 罗马字母 • Luó mǎ zì mǔ 羅馬字母 • mǎ zì 码字 • mǎ zì 碼字 • máng zì 盲字 • Mǐ zì qí 米字旗 • míng zì 名字 • mò zì 默字 • Nán shí zì zuò 南十字座 • nán zì 喃字 • nèi bā zì jiǎo 內八字腳 • nèi bā zì jiǎo 内八字脚 • pī bā zì 批八字 • pīn yīn wén zì 拼音文字 • pīn yīn zì mǔ 拼音字母 • pīn zì 拼字 • píng huá zì 平滑字 • pò yīn zì 破音字 • qiān huó zì yìn shuā jī 鉛活字印刷機 • qiān huó zì yìn shuā jī 铅活字印刷机 • qiān zì 签字 • qiān zì 簽字 • qiān zì 鉛字 • qiān zì 铅字 • qiān zì bǐ 签字笔 • qiān zì bǐ 簽字筆 • qiān zì fèi 签字费 • qiān zì fèi 簽字費 • qiān zì jié 千字節 • qiān zì jié 千字节 • Qiān zì wén 千字文 • qiān zì zhě 签字者 • qiān zì zhě 簽字者 • qiǎn céng wén zì 浅层文字 • qiǎn céng wén zì 淺層文字 • qiáng wēi shí zì tuán 蔷薇十字团 • qiáng wēi shí zì tuán 薔薇十字團 • qīng zì tóu 青字头 • qīng zì tóu 青字頭 • qū zì kuàng 区字框 • qū zì kuàng 區字框 • Rén zì dòng 人字洞 • rén zì tuō 人字拖 • rén zì tuō xié 人字拖鞋 • rèn zì 認字 • rèn zì 认字 • sān shí liù zì mǔ 三十六字母 • Sān zì Jīng 三字經 • Sān zì Jīng 三字经 • sè zì tóu shàng yī bǎ dāo 色字头上一把刀 • sè zì tóu shàng yī bǎ dāo 色字頭上一把刀 • shēng chén bā zì 生辰八字 • shēng lěng zì 生冷字 • shēng páng zì 声旁字 • shēng páng zì 聲旁字 • shēng zì 生字 • shěng zì hào 省字号 • shěng zì hào 省字號 • shí wén duàn zì 識文斷字 • shí wén duàn zì 识文断字 • shí zì 十字 • shí zì 識字 • shí zì 识字 • shí zì gǎo 十字鎬 • shí zì gǎo 十字镐 • shí zì huā kē 十字花科 • shí zì jià 十字架 • shí zì jià xíng 十字架刑 • shí zì jūn 十字军 • shí zì jūn 十字軍 • shí zì jūn dōng zhēng 十字军东征 • shí zì jūn dōng zhēng 十字軍東征 • shí zì jūn yuǎn zhēng 十字军远征 • shí zì jūn yuǎn zhēng 十字軍遠征 • shí zì lǜ 識字率 • shí zì lǜ 识字率 • shí zì lù kǒu 十字路口 • shí zì sī 十字丝 • shí zì sī 十字絲 • shí zì tóu luó dāo 十字头螺刀 • shí zì tóu luó dāo 十字頭螺刀 • shí zì xíng 十字形 • shí zì xiù 十字繡 • shí zì xiù 十字绣 • shí zì zhuàn mén 十字轉門 • shí zì zhuàn mén 十字转门 • shǒu dǎ zì jī 手打字机 • shǒu dǎ zì jī 手打字機 • shǒu zì mǔ 首字母 • shǒu zì mǔ pīn yīn cí 首字母拚音詞 • shǒu zì mǔ pīn yīn cí 首字母拚音词 • shǒu zì mǔ suō xiě 首字母縮寫 • shǒu zì mǔ suō xiě 首字母缩写 • shú zì 熟字 • shù zì 数字 • shù zì 數字 • Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 数字版权管理 • Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 數字版權管理 • shù zì dǎo lǎn shè shī 数字导览设施 • shù zì dǎo lǎn shè shī 數字導覽設施 • shù zì diàn lù 数字电路 • shù zì diàn lù 數字電路 • shù zì diàn shì 数字电视 • shù zì diàn shì 數字電視 • shù zì fēn pín 数字分频 • shù zì fēn pín 數字分頻 • shù zì huà 数字化 • shù zì huà 數字化 • shù zì mìng lǐ xué 数字命理学 • shù zì mìng lǐ xué 數字命理學 • shù zì shí zhōng 数字时钟 • shù zì shí zhōng 數字時鐘 • shù zì tōng xìn 数字通信 • shù zì tōng xìn 數字通信 • shù zì wǎng 数字网 • shù zì wǎng 數字網 • shù zì xìn hào 数字信号 • shù zì xìn hào 數字信號 • shù zì yòng hù xiàn lù 数字用户线路 • shù zì yòng hù xiàn lù 數字用戶線路 • shù zì zhōng 数字钟 • shù zì zhōng 數字鐘 • shuǐ dǐ xiě zì bǎn 水底写字板 • shuǐ dǐ xiě zì bǎn 水底寫字板 • Shuō wén Jiě zì 說文解字 • Shuō wén Jiě zì 说文解字 • Shuō wén Jiě zì Zhù 說文解字註 • Shuō wén Jiě zì Zhù 说文解字注 • sǐ wén zì 死文字 • sú tǐ zì 俗体字 • sú tǐ zì 俗體字 • sú zì 俗字 • suō lüè zì 縮略字 • suō lüè zì 缩略字 • T zì kù T字裤 • T zì kù T字褲 • T zì zhàng T字帐 • T zì zhàng T字帳 • tàn cè zì 探测字 • tàn cè zì 探測字 • tí bǐ wàng zì 提笔忘字 • tí bǐ wàng zì 提筆忘字 • tí zì 題字 • tí zì 题字 • tí zì qì 提字器 • tōng jiǎ zì 通假字 • tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用汉字标准交换码 • tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用漢字標準交換碼 • tōng yòng zì fú jí 通用字符集 • tóng yì zì 同义字 • tóng yì zì 同義字 • tóng yīn zì 同音字 • tóng zì kuàng 同字框 • tǒng Hàn zì 統漢字 • tǒng Hàn zì 统汉字 • tóu hào zì 头号字 • tóu hào zì 頭號字 • tóu wén zì 头文字 • tóu wén zì 頭文字 • tǔ zì 吐字 • wài bā zì jiǎo 外八字脚 • wài bā zì jiǎo 外八字腳 • wài bā zì tuǐ 外八字腿 • wèi qiān zì zhě 未签字者 • wèi qiān zì zhě 未簽字者 • wén zì 文字 • wén zì chǔ lǐ 文字处理 • wén zì chǔ lǐ 文字處理 • wén zì dàng 文字档 • wén zì dàng 文字檔 • wén zì gǎi gé 文字改革 • wén zì xué 文字学 • wén zì xué 文字學 • wén zì xué jiā 文字学家 • wén zì xué jiā 文字學家 • wén zì yù 文字狱 • wén zì yù 文字獄 • wú zì bēi 无字碑 • wú zì bēi 無字碑 • wǔ bǐ zì xíng 五笔字型 • wǔ bǐ zì xíng 五笔字形 • wǔ bǐ zì xíng 五筆字型 • wǔ bǐ zì xíng 五筆字形 • xī là zì mǔ 希腊字母 • xī là zì mǔ 希臘字母 • Xī lǐ ěr zì mǔ 西里尔字母 • Xī lǐ ěr zì mǔ 西里爾字母 • xí zì 习字 • xí zì 習字 • Xiāng gǎng Hóng Shí zì huì 香港紅十字會 • Xiāng gǎng Hóng Shí zì huì 香港红十字会 • xiāng tóng míng zì 相同名字 • xiàng xíng wén zì 象形文字 • xiàng xíng zì 象形字 • xiǎo xiě zì mǔ 小写字母 • xiǎo xiě zì mǔ 小寫字母 • xiē xíng wén zì 楔形文字 • xié tǐ zì 斜体字 • xié tǐ zì 斜體字 • xiě zì 写字 • xiě zì 寫字 • xiě zì lóu 写字楼 • xiě zì lóu 寫字樓 • xiě zì tái 写字台 • xiě zì tái 寫字檯 • xīn zì tǐ 新字体 • xīn zì tǐ 新字體 • xíng shēng zì 形声字 • xíng shēng zì 形聲字 • xǔ zì 許字 • xǔ zì 许字 • yán wén zì 顏文字 • yán wén zì 颜文字 • yán zì páng 言字旁 • yǎo wén jiáo zì 咬文嚼字 • yǎo zì 咬字 • yī zhì zì 一致字 • yī zì 一字 • yī zì bāo biǎn 一字褒貶 • yī zì bāo biǎn 一字褒贬 • yī zì bù chā 一字不差 • yī zì bù là 一字不落 • yī zì bù lòu 一字不漏 • yī zì bù shí 一字不識 • yī zì bù shí 一字不识 • yī zì bù tí 一字不提 • yī zì jīn 一字巾 • yī zì qiān jīn 一字千金 • yī zì yī lèi 一字一泪 • yī zì yī lèi 一字一淚 • yī zì zhī shī 一字之师 • yī zì zhī shī 一字之師 • yì tǐ zì 异体字 • yì tǐ zì 異體字 • yòng zì 用字 • zài jiǔ wèn zì 載酒問字 • zài jiǔ wèn zì 载酒问字 • zāng zì 脏字 • zāng zì 髒字 • zào zì 造字 • zhào zì jié 兆字節 • zhào zì jié 兆字节 • zhēn zhuó zì jù 斟酌字句 • zhèng tǐ zì 正体字 • zhèng tǐ zì 正體字 • zhèng zì 正字 • zhèng zì fǎ 正字法 • Zhèng zì tōng 正字通 • zhī zì bù tí 只字不提 • zhī zì bù tí 隻字不提 • zhī zì lù 之字路 • zhī zì xíng 之字形 • zhǐ lìng míng zì 指令名字 • zhǐ shì zì 指事字 • Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韓統一表意文字 • Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韩统一表意文字 • zhú zì zhú jù 逐字逐句 • zhuǎn zhù zì 轉注字 • zhuǎn zhù zì 转注字 • zhuàn zì suǒ 轉字鎖 • zhuàn zì suǒ 转字锁 • zhuì zì 綴字 • zhuì zì 缀字 • zhuì zì kè běn 綴字課本 • zhuì zì kè běn 缀字课本 • zì chuàn 字串 • zì cí 字詞 • zì cí 字词 • zì diǎn 字典 • zì diào 字調 • zì diào 字调 • zì duàn 字段 • zì fú 字符 • zì fú chuàn 字符串 • zì fú jí 字符集 • zì gēn 字根 • zì gēn biǎo 字根表 • zì gēn hé tǐ zì 字根合体字 • zì gēn hé tǐ zì 字根合體字 • zì gēn tōng yòng mǎ 字根通用码 • zì gēn tōng yòng mǎ 字根通用碼 • zì hào 字号 • zì hào 字號 • zì hao 字号 • zì hao 字號 • zì huà 字画 • zì huà 字畫 • zì huì 字彙 • zì huì 字汇 • zì jí 字集 • zì jì 字跡 • zì jì 字迹 • zì jiǎo 字脚 • zì jiǎo 字腳 • zì jié 字節 • zì jié 字节 • zì jié shù 字節數 • zì jié shù 字节数 • zì jù 字句 • zì jù 字据 • zì jù 字據 • zì lǐ háng jiān 字裡行間 • zì lǐ háng jiān 字里行间 • zì mǎ 字码 • zì mǎ 字碼 • zì mí 字謎 • zì mí 字谜 • zì miàn 字面 • zì mǔ 字母 • zì mǔ biǎo 字母表 • zì mǔ shùn xù 字母順序 • zì mǔ shùn xù 字母顺序 • zì mù 字幕 • zì shǒu 字首 • zì shū 字书 • zì shū 字書 • zì shù 字数 • zì shù 字數 • zì sù 字素 • zì tǐ 字体 • zì tǐ 字體 • zì tiáo 字条 • zì tiáo 字條 • zì tiè 字帖 • zì tú 字图 • zì tú 字圖 • zì wěi 字尾 • zì xíng 字型 • zì xíng 字形 • zì yǎn 字眼 • zì yàng 字样 • zì yàng 字樣 • zì yì 字义 • zì yì 字義 • zì yīn 字音 • zì yuán 字元 • zì yuán 字源 • zì yuán jí 字元集 • zì zhēn jù zhuó 字斟句酌 • zì zhèng qiāng yuán 字正腔圆 • zì zhèng qiāng yuán 字正腔圓 • zì zhǐ lǒu 字紙簍 • zì zhǐ lǒu 字纸篓 • zì zhǐ lǒu zi 字紙簍子 • zì zhǐ lǒu zi 字纸篓子 • zì zì zhū yù 字字珠玉 • zì zǔ 字組 • zì zǔ 字组 • zōng hé yè wù shù zì wǎng 綜合業務數字網 • zōng hé yè wù shù zì wǎng 综合业务数字网 • zòng héng zì mí 縱橫字謎 • zòng héng zì mí 纵横字谜 • zǒu bèi zì 走背字 • zǔ zì 組字 • zǔ zì 组字 • zuǒ zì tóu 左字头 • zuǒ zì tóu 左字頭