Có 2 kết quả:

zì hào ㄗˋ ㄏㄠˋzì hao ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) characters and numbers (as used in a code)
(2) alphanumeric code
(3) serial number

Bình luận 0

zì hao ㄗˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) character size
(2) font size
(3) fame
(4) reputation
(5) shop
(6) name of a shop

Bình luận 0