Có 1 kết quả:

zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) form of a Chinese character
(2) variant of 字型[zi4 xing2]

Bình luận 0