Có 1 kết quả:

zì gēn tōng yòng mǎ ㄗˋ ㄍㄣ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) common coding for components of Chinese character
(2) same as Zheng coding 鄭碼|郑码[Zheng4 ma3]