Có 1 kết quả:
zì gēn tōng yòng mǎ ㄗˋ ㄍㄣ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄇㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) common coding for components of Chinese character
(2) same as Zheng coding 鄭碼|郑码[Zheng4 ma3]
(2) same as Zheng coding 鄭碼|郑码[Zheng4 ma3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0