Có 1 kết quả:
zì yàng ㄗˋ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) model or template character
(2) written slogan or phrase
(3) mention (e.g. "air mail" 航空 on a letter, "first draft" 初稿 on a document etc)
(2) written slogan or phrase
(3) mention (e.g. "air mail" 航空 on a letter, "first draft" 初稿 on a document etc)
Bình luận 0