Có 1 kết quả:
zì zhèng qiāng yuán ㄗˋ ㄓㄥˋ ㄑㄧㄤ ㄩㄢˊ
zì zhèng qiāng yuán ㄗˋ ㄓㄥˋ ㄑㄧㄤ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of singing or speaking) very articulate pronunciation and vocalizing
zì zhèng qiāng yuán ㄗˋ ㄓㄥˋ ㄑㄧㄤ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh