Có 1 kết quả:

cún wáng ㄘㄨㄣˊ ㄨㄤˊ

1/1

cún wáng ㄘㄨㄣˊ ㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to live or die
(2) to exist or perish