Có 1 kết quả:
cún chǔ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to store up
(2) to stockpile
(3) (computer) to save
(4) to store
(5) memory
(6) storage
(2) to stockpile
(3) (computer) to save
(4) to store
(5) memory
(6) storage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0