Có 1 kết quả:

cún chǔ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to store up
(2) to stockpile
(3) (computer) to save
(4) to store
(5) memory
(6) storage

Bình luận 0