Có 1 kết quả:
cún dàng ㄘㄨㄣˊ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to file
(2) to save a file (computer)
(3) saved data (for a video game etc)
(2) to save a file (computer)
(3) saved data (for a video game etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0