Có 3 kết quả:
Sūn ㄙㄨㄣ • sūn ㄙㄨㄣ • xùn ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Sun
Từ ghép 27
míng luò Sūn Shān 名落孙山 • Sūn Bìn 孙膑 • Sūn Bìn Bīng fǎ 孙膑兵法 • Sūn Cè 孙策 • Sūn Chuán fāng 孙传芳 • Sūn dà shèng 孙大圣 • Sūn Jì hǎi 孙继海 • Sūn Jiān 孙坚 • Sūn Lí 孙犁 • Sūn Quán 孙权 • Sūn Shān 孙山 • Sūn Sī miǎo 孙思邈 • Sūn wú 孙吴 • Sūn wú xiàn 孙吴县 • Sūn Wǔ 孙武 • Sūn Wǔ zǐ 孙武子 • Sūn Wù kōng 孙悟空 • Sūn xíng zhě 孙行者 • Sūn Yàn zī 孙燕姿 • Sūn Yì xiān 孙逸仙 • Sūn Yù táng 孙毓棠 • Sūn Yuè 孙悦 • Sūn Zhōng shān 孙中山 • Sūn Zhū 孙诛 • Sūn zǐ 孙子 • Sūn zǐ Bīng fǎ 孙子兵法 • Sūn zi dìng lǐ 孙子定理
giản thể
Từ điển phổ thông
cháu gọi bằng ông
Từ điển phổ thông
nhún nhường
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 孫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 孫
Từ điển Trung-Anh
(1) grandson
(2) descendant
(2) descendant
Từ ghép 40
Cān sūn 参孙 • chéng zhòng sūn 承重孙 • chóng sūn 重孙 • chóng sūn nǚ 重孙女 • chóng sūn zi 重孙子 • ér sūn 儿孙 • ér sūn zì yǒu ér sūn fú 儿孙自有儿孙福 • Gōng sūn 公孙 • Gōng sūn Lóng 公孙龙 • Gōng sūn Qǐ 公孙起 • guī sūn zi 龟孙子 • jī dǐ shén jīng jié sūn sǔn shāng 基底神经节孙损伤 • sūn nǚ 孙女 • sūn nǚ xu 孙女婿 • sūn nǚr 孙女儿 • sūn xí fu 孙媳夫 • sūn zǐ 孙子 • sūn zi 孙子 • Tāng mǔ sūn 汤姆孙 • Tiān sūn Niáng niáng 天孙娘娘 • wài sūn 外孙 • wài sūn nǚ 外孙女 • wài sūn nǚr 外孙女儿 • wài sūn zi 外孙子 • wáng sūn 王孙 • Wū sūn guó 乌孙国 • xiù sè sūn dié 秀色孙鲽 • xuán sūn 玄孙 • Yà mǎ sūn 亚马孙 • Yà mǎ sūn Hé 亚马孙河 • Yán Huáng zǐ sūn 炎黄子孙 • zēng sūn 曾孙 • zēng sūn nǚ 曾孙女 • Zhǎng sūn 长孙 • Zhǎng sūn Wú jì 长孙无忌 • zhí sūn 侄孙 • zhí sūn nǚ 侄孙女 • zǐ sūn 子孙 • zǐ sūn niáng niang 子孙娘娘 • zǐ zǐ sūn sūn 子子孙孙
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 孫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cháu (con của con mình): 爺孫倆 Hai ông cháu;
② Chắt, chít (lớp người sau đời cháu mình): 曾孫 Cháu chắt; 玄孫 Cháu chít;
③ Cháu (bà con ngang hàng với cháu mình): 子孫 Con cháu; 外孫 Cháu ngoại;
④ (Loại cây) đẻ thêm ra, tái sinh: 孫竹 Tre măng;
⑤ [Sun] (Họ) Tôn;
⑥ Như 遜 [xùn].
② Chắt, chít (lớp người sau đời cháu mình): 曾孫 Cháu chắt; 玄孫 Cháu chít;
③ Cháu (bà con ngang hàng với cháu mình): 子孫 Con cháu; 外孫 Cháu ngoại;
④ (Loại cây) đẻ thêm ra, tái sinh: 孫竹 Tre măng;
⑤ [Sun] (Họ) Tôn;
⑥ Như 遜 [xùn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遜 (bộ 辶).