Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 7
Bộ: zǐ 子 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: NDOK (弓木人大)
Unicode: U+5B5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 3

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm không mệt mỏi

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “tư tư” 孜孜.

Từ điển Thiều Chửu

① Tư tư 孜孜 chăm chăm (xa xả).

Từ điển Trần Văn Chánh

【孜孜】tư tư [zizi] Siêng, siêng năng, chăm chỉ, cần mẫn: 孜孜不倦 Cố gắng không mệt mỏi, luôn luôn chăm chỉ. Cv. 孳孳.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tư tư: Chăm chỉ. Siêng năng.

Từ điển Trung-Anh

(1) hard-working
(2) industrious

Từ ghép 56

Dá zī 达孜Dá zī 達孜Dá zī xiàn 达孜县Dá zī xiàn 達孜縣Dǒng Yáng zī 董阳孜Dǒng Yáng zī 董陽孜Gān zī 甘孜Gān zī xiàn 甘孜县Gān zī xiàn 甘孜縣Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu 甘孜藏族自治州Gān zī zhōu 甘孜州Jiāng zī 江孜Jiāng zī dì qū 江孜地区Jiāng zī dì qū 江孜地區Jiāng zī xiàn 江孜县Jiāng zī xiàn 江孜縣Jiāng zī zhèn 江孜鎮Jiāng zī zhèn 江孜镇Kē ěr kè zī 柯尔克孜Kē ěr kè zī 柯爾克孜Kē ěr kè zī yǔ 柯尔克孜语Kē ěr kè zī yǔ 柯爾克孜語Kē ěr kè zī zú 柯尔克孜族Kē ěr kè zī zú 柯爾克孜族Kè zī ěr gǎ hā 克孜尔尕哈Kè zī ěr gǎ hā 克孜爾尕哈Kè zī ěr gǎ hā fēng huǒ tái 克孜尔尕哈烽火台Kè zī ěr gǎ hā fēng huǒ tái 克孜爾尕哈烽火台Kè zī ěr qiān fó dòng 克孜尔千佛洞Kè zī ěr qiān fó dòng 克孜爾千佛洞Kè zī lè sū 克孜勒苏Kè zī lè sū 克孜勒蘇Kè zī lè sū dì qū 克孜勒苏地区Kè zī lè sū dì qū 克孜勒蘇地區Kè zī lè sū Hé 克孜勒苏河Kè zī lè sū Hé 克孜勒蘇河Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒苏柯尔克孜自治州Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒蘇柯爾克孜自治州Lā zī 拉孜Lā zī xiàn 拉孜县Lā zī xiàn 拉孜縣Ròu zī jié 肉孜節Ròu zī jié 肉孜节Wū zī bié kè 乌孜别克Wū zī bié kè 烏孜別克Wū zī bié kè yǔ 乌孜别克语Wū zī bié kè yǔ 烏孜別克語Wū zī bié kè zú 乌孜别克族Wū zī bié kè zú 烏孜別克族xǐ zī zī 喜孜孜zī rán 孜然zī rán qín 孜然芹zī zī 孜孜zī zī bù juàn 孜孜不倦zī zī kū kū 孜孜矻矻zī zī yǐ qiú 孜孜以求