Có 1 kết quả:

zī zī bù juàn ㄗ ㄗ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. diligent and never slacking (idiom); continuous concentrated effort
(2) assiduous (in study)
(3) to concentrate

Bình luận 0